Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
126 | Thủ tục đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản | 1.005440 | Thư viện | 2 | |
127 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.004082 | Môi trường | 2 | |
128 | Tham vấn báo cáo đánh giá tác động môi trường | 1.004273 | Môi trường | 2 | |
129 | Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường | 1.004108 | Môi trường | 2 | |
130 | Tham vấn ý kiến về đề án bảo vệ môi trường chi tiết (TTHC cấp xã) | 1.001617 | Môi trường | 2 | |
131 | Xác nhận đề án bảo vệ môi trường đơn giản (THTC cấp xã) | 1.001629 | Môi trường | 2 | |
132 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | 1.003554 | Đất đai | 2 | |
133 | Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | 2.001810 | Giáo dục và Đào tạo | 2 | |
134 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004485 | Giáo dục và Đào tạo | 2 | |
135 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | 1.004443 | Giáo dục và Đào tạo | 2 | |
136 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004492 | Giáo dục và Đào tạo | 1 | |
137 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 1.004441 | Giáo dục và Đào tạo | 2 | |
138 | Thủ tục Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | 2.001661 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
139 | Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | 1.003521 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
140 | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | 1.000132 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
141 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023 | Hộ tịch | 2 | |
142 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986 | Hộ tịch | 2 | |
143 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461 | Hộ tịch | 2 | |
144 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746 | Hộ tịch | 2 | |
145 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772 | Hộ tịch | 2 | |
146 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 2 | |
147 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873 | Lĩnh vực : Hộ Tịch | 3 | |
148 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859 | Hộ tịch | 2 | |
149 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845 | Hộ tịch | 2 | |
150 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837 | Hộ tịch | 2 |